100 năm Tử Cấm Thành mở cửa: Từ biểu tượng của quyền lực phong kiến đến bảo tàng của nhân dân
31/10/25
Một thế kỷ trước, ngày 10/10/1925, Bảo tàng Cố Cung Bắc Kinh (Palace Museum) chính thức khai trương trong khuôn viên Tử Cấm Thành – quần thể cung điện từng là trung tâm quyền lực tối cao của các triều đại nhà Minh và Thanh. Sự kiện này không chỉ chấm dứt hàng trăm năm cấm cửa “thường dân không được bén mảng”, mà còn mở ra thời đại mới, khi di sản của hoàng quyền trở thành tài sản tinh thần của toàn dân tộc Trung Hoa.
Từ Cách mạng Tân Hợi đến ý tưởng lập bảo tàng quốc gia
Câu chuyện của Bảo tàng Cố Cung bắt đầu từ Cách mạng Tân Hợi năm 1911, cuộc khởi nghĩa đã lật đổ triều đại Mãn Thanh, kết thúc hơn 2.000 năm chế độ quân chủ chuyên chế. Sau khi Hoàng đế Phổ Nghi thoái vị vào tháng 2/1912, Trung Hoa Dân Quốc được thành lập, đặt nền móng cho một trật tự chính trị và văn hóa mới.
Trong bối cảnh đó, chính quyền mới bắt đầu nhận thức rõ tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản quốc gia. Tháng 12/1913, Chu Khải Khiêm, Bộ trưởng Nội vụ, đề xuất thành lập Phòng Cổ Vật (Gallery of Antiquities), với mục tiêu “thu thập những báu vật được truyền lại qua các triều đại, để nhân dân có thể chiêm ngưỡng và học hỏi tinh hoa văn hóa cổ”.
Khi ấy, các cơ quan báo chí như Công Báo Chính phủ cảnh báo: nhiều cổ vật quý đang bị chiến tranh, hỏa hoạn và nạn buôn lậu đe dọa, thậm chí trôi ra nước ngoài. Do đó, chính phủ quyết định noi gương phương Tây, lập nên các bảo tàng công cộng để gìn giữ và trưng bày cổ vật quốc gia.
Tháng 3/1914, công trình cải tạo Điện Vũ Anh (Wuying Hall) – tòa nhà từng in sách trong cung – được khởi công. Ngày 10/10/1914, nơi đây khai trương thành bảo tàng đầu tiên nằm trong Tử Cấm Thành, chính thức mở cửa cho công chúng. Trong ngày đầu tiên, hơn 2.000 người dân được phép vào tham quan – điều chưa từng có trong lịch sử.
Theo báo Ta Kung Pao, phòng phía Đông trưng bày đồ pháp lam, phòng phía Tây trưng bày đồng khí, còn đại sảnh chính chất đầy gốm sứ, sơn mài, đồ ngọc, tượng Phật, thư họa cổ, cùng bức ảnh của Tổng thống Viên Thế Khải. Tại hậu điện, các tấm gấm thêu, đệm lụa và điêu khắc tinh xảo được bày biện sang trọng.
Hai năm sau, Điện Văn Hoa (Wenhua Hall) – từng là nơi tổ chức yến tiệc và giảng lễ tôn giáo – được cải tạo xong, trở thành không gian trưng bày thư họa cổ điển của các danh gia như Mã Viện, Ngô Hi, Triệu Mạnh Phủ, Ni Tán, có tác phẩm hơn 1.000 năm tuổi.
Hai tòa điện này hợp thành “Phòng Cổ Vật Bắc Kinh”, tiền thân của Bảo tàng Cố Cung, nơi người dân Bắc Kinh đầu thế kỷ 20 lần đầu tiên được tận mắt chiêm ngưỡng tinh hoa văn hóa của đất nước.
Từ cung điện đế vương đến không gian của nhân dân
Dù đã thoái vị, Phổ Nghi vẫn được phép sống trong khu nội đình phía Bắc Càn Thanh Môn, giữ nghi lễ tế tổ, sinh nhật và duy trì danh xưng “Hoàng đế Thanh triều”. Tử Cấm Thành vì thế vẫn là “vùng cấm” với dân thường, và quá trình chuyển đổi sang quyền sở hữu công diễn ra chậm chạp.
Mãi đến tháng 10/1924, biến cố lịch sử xảy ra khi tướng Phùng Ngọc Tường phát động “Chính biến Bắc Kinh”, buộc Phổ Nghi phải rời cung. Ngày 5/11, theo lệnh Hội đồng Nhiếp chính, toàn bộ tài sản, kiến trúc và cổ vật trong Tử Cấm Thành được tuyên bố là tài sản của quốc gia. Chiều cùng ngày, vị hoàng đế cuối cùng của Trung Hoa, cùng phi tần và gia quyến, chính thức rời khỏi Cố Cung trong im lặng.
Hai ngày sau, Ủy ban Quản lý Tài sản Hoàng gia Thanh triều được thành lập do Lý Dụ Anh làm chủ tịch. Ủy ban quy định: “Mọi tài sản công phải được dùng cho thư viện và bảo tàng, để phục vụ văn hóa và giáo dục lâu dài.”
Tháng 12/1924, Ủy ban ban hành quy trình chi tiết kiểm kê – từ mở niêm phong, chụp ảnh, đánh số đến lập hồ sơ. Nhờ sự quan tâm của dư luận, kết quả kiểm kê được công khai định kỳ, và báo chí khi đó liên tục đưa tin về “kho báu của thiên tử”.
Để đáp ứng nhu cầu thăm quan ngày càng lớn, tháng 4/1925, Ủy ban ban hành quy định tạm thời cho du khách, mở cửa trục chính Tử Cấm Thành mỗi thứ Bảy và Chủ nhật. Hàng nghìn người đổ về, biến cung điện vốn tĩnh mịch thành nơi tấp nập chưa từng có.
Ngày Cố Cung “thuộc về toàn dân”
Đúng Quốc khánh Dân Quốc (Song Thập Nhật – ngày 10/10/1925), buổi lễ long trọng khai trương Bảo tàng Cố Cung Bắc Kinh được tổ chức tại Càn Thanh Môn. Chủ tọa Trang Vân Khoan, giám sát Ủy ban Quản lý, tuyên bố thành lập bảo tàng.
Trong diễn văn khai mạc, Giám đốc Hoàng Phủ khẳng định: “Từ hôm nay, Tử Cấm Thành trở thành nơi của nhân dân. Những người làm việc trong đó là công bộc của công chúng. Làm hại bảo tàng là làm hại quốc gia. Chúng ta phải bảo vệ nó như bảo vệ nền Cộng hòa.”
Theo quy chế tạm thời, Bảo tàng Cố Cung gồm hai đơn vị: Viện Cổ Vật và Thư viện Hoàng cung. Các sảnh trưng bày thư họa, gốm sứ, pháp lam, đồ sơn khắc, và đồng khí cổ được bố trí trong các cung Khôn Ninh, Càn Thanh và Dưỡng Tâm.
Nhiều báu vật lần đầu tiên được trưng bày trước công chúng, như mâm đồng Tây Chu “Gia tộc Tam thị”, dụng cụ đo lường thời Tân triều (9–23), cùng các bức họa quý “Hươu trong rừng phong” và “Cặp thiên nga giữa lau sậy” – vốn được cất giữ trong kho triều đình hàng trăm năm.
Ngày khai trương, hàng nghìn người chen chân vào thăm. Nhà văn Tôn Phúc Hy, có mặt trong buổi mở cửa đầu tiên, ghi lại cảnh tượng xúc động: “Nếu ai làm sứt mảnh cổ vật, người già sẽ quát mắng, trẻ nhỏ cũng chỉ trích. Bởi những báu vật ấy không còn của riêng một người mà là của tất cả chúng ta.”
Sáng hôm sau, nhân viên thu gom được bốn giỏ khăn tay, mũ và giày dép du khách bỏ quên – minh chứng sinh động cho sự háo hức của công chúng được chạm vào lịch sử.
Từ biểu tượng hoàng quyền đến di sản nhân loại
Sự ra đời của Bảo tàng Cố Cung đánh dấu bước ngoặt to lớn trong lịch sử văn hóa Trung Hoa: lần đầu tiên, di sản triều đình trở thành tài sản của nhân dân. Đây cũng là một cột mốc quốc tế: Trung Quốc đã tham gia vào xu thế toàn cầu về bảo tồn và trưng bày di sản như một phần của bản sắc dân tộc.
Từ năm 1925 đến nay, Bảo tàng đã trải qua nhiều biến cố. Trong Thế chiến II, hàng vạn cổ vật phải di tản xuống Nam Kinh và Tứ Xuyên để tránh bom đạn. Sau năm 1949, phần lớn được hồi hương, song một phần đã được chuyển sang Đài Loan, hình thành Bảo tàng Cố Cung Đài Bắc ngày nay.
Hiện tại, Bảo tàng Cố Cung Bắc Kinh lưu giữ hơn 1,8 triệu hiện vật, bao gồm thư họa, đồ sứ, trang sức, pháp lam, nhạc cụ, và tư liệu lịch sử. Mỗi năm, hàng chục triệu lượt du khách trong và ngoài nước đến tham quan – khiến nơi đây trở thành một trong những bảo tàng đông khách nhất thế giới, sánh ngang Louvre ở Paris hay Hermitage ở St. Petersburg.
Giới học giả nhận định, việc Tử Cấm Thành “mở cửa” là một trong những cột mốc quan trọng nhất của văn hóa Trung Hoa hiện đại. Từ một không gian quyền lực tối cao của hoàng đế, nơi “thiên tử cai trị thiên hạ”, Cố Cung đã biến thành trung tâm văn hóa dân tộc, nơi lịch sử, mỹ thuật và khoa học bảo tồn giao thoa.
Di sản sống giữa lòng thủ đô
Ngày nay, giữa Bắc Kinh hiện đại, Tử Cấm Thành vẫn giữ nguyên vẻ uy nghiêm của một triều đình xưa. Những mái ngói vàng lấp lánh, những con đường lát đá xanh mòn dấu giày hoàng đế nay đón bước chân của hàng triệu du khách – những “thường dân” mà cách đây trăm năm còn không được tới gần tường thành.
Một trăm năm sau ngày mở cửa, tiếng bước chân trên sân Thái Hòa Điện vẫn vang vọng như lời nhắc nhở: Trung Hoa đã bước qua ngưỡng cửa lịch sử, từ đế chế khép kín sang nền văn hóa mở, nơi “thành cấm” trở thành “thành của nhân dân”.
shared via sixthtone,



