Cú trượt ngã của Kathie Lee Gifford
08/10/25
{bài viết năm 1996 trên tờ nytimes}
Từ biểu tượng thân thiện đến tâm bão chỉ trích
Chỉ trong vài ngày, hình ảnh “nữ hoàng buổi sáng” Kathie Lee Gifford – người dẫn chương trình được yêu mến của Live With Regis and Kathie Lee – bỗng sụp đổ. Sự việc bắt đầu vào ngày 29 tháng 4 khi Charles Kernaghan, giám đốc Ủy ban Giáo dục Lao động Quốc gia vì Quyền con người ở Trung Mỹ, điều trần trước Quốc hội Mỹ, cáo buộc dòng quần áo mang tên Kathie Lee được sản xuất bởi trẻ em 13–14 tuổi tại các nhà máy ở Honduras, làm việc tới 20 giờ mỗi ngày.
Lập tức, dư luận quay lưng với Gifford. Tên tuổi bà gắn liền với từ “sweatshop” – những xưởng bóc lột sức lao động – bất chấp việc người chịu trách nhiệm chính trong chuỗi cung ứng là Wal-Mart, nhà bán lẻ giữ quyền sản xuất dòng quần áo đó. Mặc cho sau đó ông Kernaghan lên tiếng xin lỗi, khẳng định không hề có ý gây tổn thương cá nhân, hình ảnh của Kathie Lee vẫn bị tổn hại nghiêm trọng.
Từ một biểu tượng của lòng nhân hậu và sự thành công, Kathie Lee trở thành ví dụ điển hình cho mặt trái của “nền công nghiệp người nổi tiếng” – nơi danh tiếng được cho thuê, nhưng trách nhiệm thì lại hiếm khi được kiểm chứng.
Khi tên tuổi trở thành món hàng thương mại
Thị trường thương hiệu cá nhân tại Mỹ lúc ấy đang bùng nổ. Các ngôi sao kiếm hàng triệu USD mỗi năm bằng cách gắn tên với các sản phẩm mà họ hầu như chưa từng nhìn thấy dây chuyền sản xuất. Nhưng khi tai tiếng xảy ra, khả năng “kiểm soát thiệt hại” mới chính là phép thử cho giá trị thật của một ngôi sao.
Bản năng đầu tiên của Kathie Lee là cắt đứt mọi liên hệ với dòng sản phẩm. Tuy nhiên, theo lời khuyên của Thống đốc New York George E. Pataki và Bộ trưởng Lao động Robert Reich, bà đã chọn con đường khác – biến scandal thành cơ hội đấu tranh cho lao động công bằng. “Tôi đã nghĩ: tôi không cần chuyện này. Nhưng họ nói tôi có cơ hội để tạo ra thay đổi thật sự,” bà chia sẻ.
Gifford bắt đầu kêu gọi chống lại các nhà máy bóc lột lao động, nhưng phản ứng lại không mấy nồng nhiệt. Nhiều người cho rằng việc Wal-Mart hủy hợp đồng khiến hàng trăm công nhân Honduras mất việc lại càng trớ trêu hơn.
Thậm chí, khi Gifford kêu gọi các ngôi sao khác cùng tham gia chiến dịch chống “sweatshop”, đa phần đều từ chối. “Họ nói hợp đồng của họ có điều khoản bảo vệ để chuyện này không xảy ra. Nhưng hợp đồng của tôi cũng có điều khoản như thế, và điều đó chẳng giúp được gì,” bà nói.
Những ngôi sao khác chọn im lặng
Nếu Kathie Lee chọn đối diện, nhiều ngôi sao khác lại im lặng. Jaclyn Smith – cựu diễn viên Charlie’s Angels – phủ nhận việc sản phẩm của mình trong hệ thống Kmart bị sản xuất ở các xưởng bóc lột. Trong khi đó, Michael Jordan, gương mặt đại diện cho Nike, lại tỏ ra dửng dưng trước cáo buộc giày Air Jordan được làm trong điều kiện tồi tệ ở Indonesia. “Tôi không biết toàn bộ câu chuyện. Tôi chỉ làm công việc của mình. Hy vọng Nike sẽ làm điều đúng đắn,” Jordan nói.
Phát biểu ấy dường như phản ánh tư duy phổ biến trong giới giải trí: người nổi tiếng chỉ cần “cho mượn tên”, không chịu trách nhiệm về quy trình phía sau. Nhưng chính cách nghĩ này khiến dư luận đặt ra những câu hỏi khó: “Họ biết gì? Biết khi nào? Và họ đã làm gì khi biết?”
Cuộc điều tra lan rộng và nước mắt trên truyền hình
Charles Kernaghan, dù hoạt động với ngân sách chỉ khoảng 250.000 USD mỗi năm, vẫn kiên quyết theo đuổi cuộc chiến chống lao động trẻ em. Ngay sau buổi điều trần, thông tin về một nhà máy tại khu may mặc New York – nơi sản xuất áo cho dòng Kathie Lee – chưa trả lương cho công nhân, lan truyền chóng mặt.
Kathie Lee bật khóc trên sóng truyền hình. Chồng bà – cựu cầu thủ bóng bầu dục Frank Gifford – đến tận nhà máy Seo Fashions và phát tiền mặt cho công nhân. Cùng lúc, Robert Adler, Giám đốc điều hành Halmode Apparel (công ty giữ bản quyền sản xuất dòng Kathie Lee), bắt đầu kiểm tra lại hợp đồng với Wal-Mart.
Theo ông Adler, hợp đồng ghi rõ các sản phẩm sẽ do công ty Bonewco ở New York sản xuất và một phần được giao cho nhà máy tại Alabama. Nhưng rồi công ty này lại “chuyển tiếp” đơn hàng sang Universal Apparel ở New Jersey, đơn vị tiếp tục giao lại cho Seo Fashions – chuỗi “sub-subcontracting” phổ biến trong ngành may mặc, khiến việc kiểm soát trở nên gần như bất khả thi.
“Không ai lường được nhu cầu tăng vọt,” Kathie Lee nói. “Doanh số vượt gấp ba kỳ vọng của Wal-Mart. Khi ấy, mọi người chỉ nghĩ: phải sản xuất thêm 50.000 áo ngay lập tức. Có lẽ chính sự phát triển quá nhanh đã dẫn đến rối loạn.”
Từ lợi nhuận đến tai tiếng
Thành công tài chính ban đầu của Kathie Lee là điều không thể phủ nhận. Riêng năm trước, bà thu về khoảng 5 triệu USD từ hợp đồng với Wal-Mart – gấp 25 lần các thương vụ quảng bá trước đó. Trong số đó, 1 triệu USD được bà quyên góp cho các quỹ trẻ em, bao gồm “Cassidy’s Place”, nơi chăm sóc trẻ sơ sinh nhiễm HIV.
“Đó như là định mệnh,” bà chia sẻ. “Tôi có nguồn thu ổn định, có thể giảm công tác và dành nhiều thời gian hơn cho con.”
Nhưng định mệnh ấy nhanh chóng trở thành thử thách. Wal-Mart, từ lâu, đã bị chỉ trích vì chính sách kiểm soát sản xuất lỏng lẻo. Ngay năm 1992, chương trình Dateline NBC từng phanh phui cảnh trẻ em Bangladesh khâu nhãn Wal-Mart trong điều kiện tồi tệ. Trước đó, tổ chức nhân quyền Trung Quốc cũng cáo buộc công ty bán sản phẩm làm trong nhà tù.
Kathie Lee thừa nhận chỉ mới biết đến những báo cáo này gần đây. Bà phản bác quan điểm cho rằng bất cứ ai kinh doanh áo 10 USD cũng phải biết giá rẻ đến từ đâu: “Khi tôi quảng bá cho Kraft lúc 17 tuổi, chẳng ai bảo tôi phải kiểm tra đàn bò. Sau này tôi làm cho Coca-Cola, nhưng có ai mong tôi biết công thức bí mật của họ đâu. Không ai làm vậy cả.”
Câu nói phản ánh đúng thực tế phức tạp của ngành may mặc toàn cầu, nơi hàng nghìn nhà máy ở các nước đang phát triển tham gia chuỗi cung ứng và việc giám sát điều kiện lao động gần như không thể.
Bức tranh toàn cầu về ngành “sweatshop”
Theo số liệu Cục Thống kê Dân số Mỹ, năm 1995, Mỹ nhập khẩu lượng quần áo trị giá 6,7 tỷ USD, chủ yếu từ Mỹ Latin và khu vực Thái Bình Dương. Các mức chuẩn lao động ở các quốc gia này chênh lệch lớn. Mức lương tối thiểu của Mỹ được coi là “xa xỉ” tại Malaysia, trong khi việc các nước phương Tây kêu gọi tẩy chay nhà máy giá rẻ đôi khi còn khiến nền kinh tế nghèo thêm tổn thất – mất việc làm và cản trở đầu tư.
Tại Honduras, nơi Kathie Lee bị cáo buộc bóc lột trẻ em, luật cho phép lao động 14 tuổi, với mức lương 31 xu một giờ. Một báo cáo Ngân hàng Thế giới khi ấy cho biết hơn 20% dân số toàn cầu sống với chưa đến 1 USD mỗi ngày. “Tôi có thể đấu tranh để thay đổi ở Mỹ, nhưng tôi không thể thay đổi luật ở nước khác,” Kathie Lee nói.
Khi nhà hoạt động chọn mục tiêu là người nổi tiếng
Thông thường, mục tiêu của các chiến dịch chống lao động trẻ em là doanh nghiệp – các nhà bán lẻ hay hãng sản xuất. Nhưng lần này, Charles Kernaghan đã chọn một gương mặt nổi tiếng. Trong các nhãn hiệu tìm thấy ở nhà máy Honduras có cả J. Crew, Eddie Bauer và Warner’s, song ông Kernaghan chỉ nhấn mạnh cái tên “Kathie Lee” trong phiên điều trần – bởi sức lan tỏa công chúng của nó.
Robert Adler thừa nhận Halmode từng vài lần bị Bộ Lao động Mỹ kiểm tra nhưng đều giải quyết êm thấm. “Trước đây chẳng ai quan tâm, nhưng khi là Kathie Lee, mọi ống kính đều hướng về,” ông nói.
Chiến lược của Kernaghan rõ ràng đã hiệu quả. Tên tuổi Kathie Lee được gắn liền với hình ảnh xưởng mồ hôi, dù bà chỉ là người cho mượn danh. Với công chúng, câu chuyện ấy là bài học về quyền lực của thương hiệu – và cái giá phải trả khi thương hiệu ấy bị nghi ngờ về đạo đức.
Cuộc chiến mới tại Washington
Tháng tới, Kathie Lee Gifford dự kiến sẽ xuất hiện tại “hội nghị thời trang” ở Washington để thảo luận về đạo đức trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Kỳ nghỉ hè đáng ra dành cho chồng con giờ biến thành chuỗi phiên điều trần và họp hành cùng các nhà lập pháp, chuyên gia và tổ chức lao động.
“Tôi từng mong một mùa hè yên bình bên Frank và hai đứa nhỏ, Cody và Cassidy,” bà nói, “nhưng thay vào đó, tôi sẽ phải ở D.C. để trả lời câu hỏi.”
Bản án của công chúng
Câu chuyện của Kathie Lee Gifford không chỉ là một scandal cá nhân mà còn phơi bày mặt trái của mối quan hệ giữa người nổi tiếng và doanh nghiệp. Trong thế giới nơi danh tiếng được thương mại hóa, ranh giới giữa trách nhiệm và vô trách nhiệm trở nên mong manh.
Kathie Lee có thể là nạn nhân của một hệ thống quá phức tạp để kiểm soát, nhưng trong mắt công chúng, chính cái tên được in trên nhãn áo mới là điều họ nhìn thấy. Và khi thương hiệu mang gương mặt một người phụ nữ được xem là “ngọt ngào, nhân hậu” lại gắn liền với hình ảnh trẻ em kiệt sức trong xưởng may, thì dù có bao nhiêu lời xin lỗi hay chiến dịch thiện nguyện, niềm tin cũng khó lòng hàn gắn.
shared via nytimes,



