Giỏ hàng

Nhà sử học lý giải cách thương mại định hình mối liên hệ giữa Trung Quốc và thế giới

Lý Bá Trung phát biểu tại Hội nghị Thế giới lần thứ hai về Nghiên cứu Trung Quốc
 
Từ tơ lụa, gốm sứ đến bông và trà, nhà sử học Lý Bác Trung (Li Bozhong) dành cả đời nghiên cứu cách mà hàng thế kỷ trao đổi thương mại gắn kết Trung Quốc với thị trường toàn cầu, từ lâu trước khi khái niệm “toàn cầu hóa” ra đời.
 
Từ vùng Giang Nam trù phú đến tầm nhìn kinh tế toàn cầu
 
Trong suốt nhiều thập kỷ, Lý Bác Trung luôn khẳng định, để hiểu sự phát triển kinh tế lâu dài của Trung Quốc, cần bắt đầu từ Giang Nam - vùng châu thổ phì nhiêu nằm ở phía nam sông Dương Tử. Đây là nơi mà Trung Quốc tiền công nghiệp từng đạt đến mức năng suất có thể sánh ngang với châu Âu.
 
Năm nay 76 tuổi và hiện là giáo sư nhân văn tại Đại học Bắc Kinh, ông Lý dành trọn sự nghiệp để kết hợp nghiên cứu lưu trữ tỉ mỉ với trực giác nhạy bén về cách công nghệ, lao động và đất đai định hình nền kinh tế Trung Hoa. Sinh ra trong gia đình trí thức - cha ông là nhà sử học Lý Nghiêm (Li Yan) - ông là một trong những học giả đầu tiên nhận bằng tiến sĩ sau khi nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thành lập. Con đường ấy mở ra sự nghiệp trọn đời nghiên cứu lịch sử kinh tế Trung Quốc.
 
Phương pháp liên ngành và khả năng làm chủ các nguồn tư liệu gốc giúp ông tạo dựng di sản học thuật sâu sắc, góp phần thay đổi cách hiểu truyền thống về lịch sử kinh tế Trung Hoa. Thành tựu nổi bật nhất là công trình “Công nghiệp hóa sớm ở Giang Nam, 1550-1850”, trong đó ông chứng minh về sản lượng thủ công, tổ chức lao động và hoạt động thương mại, vùng Giang Nam dưới triều Minh-Thanh (1368-1911) hoàn toàn có thể sánh ngang với Hà Lan cùng thời. Phát hiện này thách thức trực tiếp luận điểm nổi tiếng “Đại Phân Kỳ (The Great Divergence)”, vốn cho rằng châu Âu vượt lên Trung Quốc trong khoảng thế kỷ XVII đến XIX.
 
Không giống phần lớn các nhà sử học kinh tế thường tập trung vào “quan hệ sản xuất”, Lý Bác Trung chú trọng đến “lực lượng sản xuất” - tức những yếu tố như công nghệ, tài nguyên và thực tiễn lao động thúc đẩy tăng trưởng. Cách tiếp cận này soi sáng nhiều khía cạnh ít được nhắc đến của nền kinh tế truyền thống.
 
Những phát hiện táo bạo về năng suất và xã hội Giang Nam
 
Trong các nghiên cứu, Lý Bác Trung chỉ ra nông dân vùng Giang Nam thời Thanh phát triển những hệ thống thu gom và xử lý chất thải hữu cơ tinh vi, biến “phân đêm” thành phân bón giúp duy trì sản lượng nông nghiệp vượt trội của khu vực. Ông cũng phát hiện những bằng chứng lịch sử cho thấy các hình thức kiểm soát sinh sản - bao gồm phá thai, tránh thai và triệt sản - phổ biến tại các tỉnh Giang Tô và Chiết Giang từ nhiều thế kỷ trước khi nhà kinh tế học Thomas Malthus đề cập đến vấn đề này ở châu Âu.
 
Trong những năm gần đây, ông chuyển hướng từ nghiên cứu Giang Nam sang xem xét mối liên hệ giữa Trung Quốc và nền kinh tế toàn cầu thời kỳ đầu. Các tác phẩm như “Lý luận, phương pháp và xu hướng phát triển ngành học” và “Súng và sổ sách: Trung Quốc và thế giới Đông Á trong thời kỳ toàn cầu hóa kinh tế sớm” tiếp tục thể hiện sự kết hợp giữa thực chứng nghiêm ngặt và tầm nhìn khu vực.
 
Tại Hội nghị Thế giới lần thứ hai về Nghiên cứu Trung Quốc tổ chức ở Thượng Hải, Lý Bác Trung trình bày tham luận chủ đề “Thương mại - con đường quan trọng nhất trong trao đổi lịch sử giữa Trung Quốc và thế giới”. Ở đó, ông vẽ nên bức tranh rộng lớn về dòng chảy hàng hóa, con người và ý tưởng định hình vị thế toàn cầu của Trung Quốc trong suốt hai thiên niên kỷ.
 
Bản đồ minh họa các tuyến đường hàng hải của Trịnh Hòa
 
Con đường Tơ lụa đến tuyến hàng hải - sự chuyển dịch của thương mại
 
Theo Lý Bác Trung, Con đường Tơ lụa thời Hán (206 TCN-220 SCN) thường được xem là biểu tượng của giao thương Á - Âu, gắn kết các nền văn minh Trung Hoa, Ba Tư, Ấn Độ, Trung Á và Địa Trung Hải. Tuy nhiên, nếu xét trên phương diện kinh tế, ông nói tầm quan trọng thực tế của tuyến đường này bị phóng đại.
 
Địa hình hiểm trở - núi cao, sa mạc và thảo nguyên rộng lớn, phần lớn không có người ở - khiến hành trình qua lại vô cùng gian khổ. Bọn cướp, bão tuyết và khan hiếm nước luôn đe dọa các đoàn thương nhân. Sau thế kỷ thứ III, nạn thổ phỉ lan tràn khiến con đường này thường xuyên bị gián đoạn. Việc mở rồi lại đóng tuyến đường tơ lụa suốt hàng thế kỷ cho thấy sự mong manh của nó như kênh thương mại bền vững.
 
Thay vào đó, thương mại quy mô lớn và lâu dài giữa Trung Quốc và thế giới chỉ thật sự bắt đầu từ các triều Nam triều (420-589), và không phải qua đất liền Trung Á mà là bằng đường biển - tức “Con đường Tơ lụa trên biển”. Mạng lưới này nối liền biển Hoa Đông, biển Đông, eo biển Malacca và Ấn Độ Dương, hình thành sợi dây giao thương xuyên lục địa mới.
 
Đến thời Đường (618-907), thành Quảng Châu trở thành trung tâm thương mại quốc tế với lượng lớn cư dân nước ngoài sinh sống. Biên niên sử Ả Rập ghi lại, khi quân khởi nghĩa Hoàng Sào cướp phá Quảng Châu năm 878, có đến 120.000-200.000 thương nhân Hồi giáo, Do Thái, Cơ Đốc và Bái Hỏa giáo bị giết - con số có thể phóng đại, nhưng cho thấy sự hiện diện đáng kể của cộng đồng thương nhân quốc tế tại Trung Hoa.
 
Dưới triều Tống (960-1279), thương mại hàng hải bước vào thời kỳ hoàng kim, được thúc đẩy bởi những phát minh mang tính đột phá của người Trung Quốc: vách ngăn chống nước trong tàu, la bàn từ tính, và kỹ thuật đóng tàu tiên tiến. Những cải tiến này giúp giảm rủi ro, tăng tải trọng và mở rộng quy mô vận tải biển vượt ngưỡng truyền thống. Sang triều Nguyên (1279-1368), Tuyền Châu vượt qua Quảng Châu để trở thành hải cảng lớn nhất Trung Quốc, được mô tả sống động trong các ghi chép của du khách đương thời.
 
Hàng hóa, dòng người và lợi nhuận toàn cầu đầu tiên
 
Trong giai đoạn bùng nổ này, tơ lụa vẫn là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, nhưng gốm sứ dần chiếm vị thế dẫn đầu. Dù Ba Tư học được nghề nuôi tằm từ thời Đường, song chỉ Trung Quốc mới duy trì độc quyền về sản xuất đồ sứ trong nhiều thế kỷ. Những cuộc khai quật dưới đáy biển dọc các tuyến hàng hải đã xác nhận điều này.
 
Chiều ngược lại, Trung Quốc nhập khẩu nhiều nhất là gia vị nhiệt đới - tiêu, đinh hương, nhục đậu khấu, bạch đậu khấu, nhũ hương - cùng số lượng nhỏ vàng, ngọc trai và đồi mồi. Cho đến thời Minh (1368-1644), việc trao đổi này chủ yếu do fanke, tức thương nhân ngoại quốc đến từ Ấn Độ Dương, đảm nhận - gồm người Ả Rập, Ba Tư, Ấn Độ và Do Thái.
 
Tại Tuyền Châu, gia tộc Phổ Thụ Cánh (Pu Shougeng) gốc Ả Rập từng giữ chức Giám thương vụ hàng hải dưới triều Tống và Nguyên. Họ sở hữu cả hạm đội thương thuyền; con rể người Ba Tư của Phổ, tên Phúc Liên, được cho là chỉ huy tới 80 chiếc tàu biển lớn.
 
Dù bị hạn chế, thương nhân Trung Quốc không hoàn toàn vắng bóng. Một số người như Vương Đại Uyên (Wang Dayuan) nhiều lần vượt Ấn Độ Dương, thậm chí đến tận bờ biển Đông Phi. Tác phẩm “Đảo di chí lược” ghi chép chi tiết những hành trình này, phản ánh tinh thần thương mại xuyên đại dương sớm của người Trung Quốc.
 
Sự trở lại của thương nhân
 
Từ thời Minh, người Trung Quốc dần giành lại quyền kiểm soát thương mại hàng hải, và từ giữa triều đại này, đối tác thương mại chính lẫn mặt hàng nhập khẩu chủ lực của Trung Quốc đều thay đổi. Nguyên nhân bắt đầu từ sự trỗi dậy của Nhật Bản.
 
Vào đầu thế kỷ XVII, Nhật trở thành quốc gia đông dân thứ ba thế giới và phát hiện các mỏ bạc khổng lồ. Xuất khẩu và nhu cầu nội địa cùng tăng mạnh, khiến Nhật trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Trung Quốc. Tơ lụa thô được xuất sang Nhật, trong khi bạc - vừa là hàng hóa, vừa là tiền tệ - chảy ngược về Trung Hoa.
 
Lợi nhuận khổng lồ từ tuyến thương mại này kích thích các cuộc cướp biển Oa khấu, buộc triều Minh phải ban hành chính sách “hải cấm” (haijin). Nhưng lệnh cấm chỉ tồn tại trên giấy, trong khi lợi nhuận thương mại vẫn quá lớn để bị ngăn chặn. Người Bồ Đào Nha nhanh chóng chen vào làm trung gian, duy trì dòng chảy hàng hóa béo bở giữa hai bờ Đông Hải.
 
Quan trọng hơn cả là sự xuất hiện của bạc từ châu Mỹ. Dưới ách thống trị của Tây Ban Nha, các vùng thuộc địa như Bolivia, Peru và Mexico khai thác những mỏ bạc lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 80% sản lượng toàn cầu trong thế kỷ XVII-XVIII. Riêng mỏ Potosí ở Bolivia sản xuất hơn 25.000 tấn bạc trong hai thế kỷ.
 
Bạc trở thành đồng tiền chung của thương mại toàn cầu thời cận đại. Từ châu Mỹ, nó được vận chuyển sang châu Âu, rồi tiếp tục sang châu Á để đổi lấy hàng hóa phương Đông. Trong bối cảnh đó, Trung Quốc là một trong những quốc gia thương mại lớn nhất thế giới, thu hút dòng bạc khổng lồ đổ vào. Nhà sử học kinh tế André Gunder Frank ước tính, trong tổng số khoảng 120.000 tấn bạc được khai thác toàn cầu vào thế kỷ XVII-XVIII, một nửa chảy vào Trung Quốc. Như vậy, bạc dần thay thế gia vị để trở thành mặt hàng nhập khẩu chủ lực của quốc gia này.
 
Khi ngoại giao và thương mại song hành
 
Trong trí tưởng tượng phổ biến, các chuyến hải trình của Trịnh Hòa được xem là biểu tượng cho sự vươn ra thế giới của Trung Hoa thời Minh, thường gắn với hệ thống triều cống. Tuy nhiên, theo Lý Bác Trung, những chuyến đi ấy thiên về chính trị - ngoại giao hơn là kinh tế - thương mại. Thương mại vốn hướng đến lợi nhuận, trong khi triều cống lại tuân theo nguyên tắc “ban nhiều, nhận ít”.
 
Dẫu vậy, các học giả như Kenneth Pomeranz và Steven Topik vẫn có lý khi chỉ ra quà tặng triều cống thường được định giá bằng đơn vị tiền tệ, và các chư hầu buộc phải chấp nhận tiêu chuẩn này. Nhờ đó, chuẩn mực tiền tệ của Trung Quốc lan rộng khắp Đông và Đông Nam Á, tạo nên ngôn ngữ tài chính chung của khu vực. Dù không nhằm mục đích thương mại, những chuyến hải hành của Trịnh Hòa vô tình đặt nền móng cho hệ thống tiền tệ khu vực thống nhất.
 
Sợi bông Giang Nam đến mạng lưới toàn cầu
 
Lý Bác Trung cũng đặc biệt quan tâm đến cách mà vùng Giang Nam hội nhập với nền kinh tế thế giới thời cận đại. Ví dụ nổi bật là vải bông: từ cuối thế kỷ XVIII, Trung Quốc bắt đầu xuất khẩu lượng lớn vải bông sang Anh và Mỹ - điều tưởng như nghịch lý, bởi Trung Quốc không có nhiều bông nguyên liệu.
 
Với mật độ dân số cao, việc trồng bông trên diện rộng có thể đe dọa an ninh lương thực. Tuy nhiên, kỹ thuật dệt nhuộm của Giang Nam quá tinh xảo khiến thương nhân phương Tây chấp nhận mua với giá cao. Họ chở bông từ Ấn Độ sang Trung Quốc, thuê thợ dệt địa phương sản xuất hàng vải thành phẩm, rồi xuất ngược về châu Âu và châu Mỹ. Điều này phản ánh hình mẫu sớm của chuỗi cung ứng toàn cầu - nơi nguyên liệu, lao động và thị trường nằm ở ba châu lục khác nhau.
 
Theo Lý Bác Trung, thành công này thể hiện bản chất đặc thù của vùng Giang Nam - nơi cần cù, ham học và nhạy bén thương trường. Trẻ em gái nơi đây bắt đầu xe sợi từ năm 5 tuổi, học dệt vải lúc 7-8 tuổi, và thành thạo nghề khi mới 10 tuổi. Các gia đình không chỉ dệt cho nhu cầu riêng mà còn sản xuất để bán, hình thành nền kinh tế hộ gia đình hướng thị trường.
 
Đến cuối triều Minh, những thương nhân vải chuyên nghiệp đã xuất hiện, ứng vốn hoặc sợi cho các hộ dệt, ấn định thời hạn giao hàng và kiểm soát nghiêm ngặt chất lượng. Vải đạt chuẩn được đóng dấu thương hiệu - nhiều nhà ở Tô Châu bán hàng trăm cây vải mỗi năm, duy trì cùng một nhãn hiệu suốt hai thế kỷ, tiền thân của doanh nghiệp hiện đại.
 
Thương mại - hình thức trao đổi bình đẳng nhất
 
Từ những nghiên cứu này, Lý Bác Trung rút ra triết lý: thương mại là hình thức trao đổi bình đẳng nhất của loài người. Từ nguyên chữ “thương” (商) trong tiếng Hán vốn mang nghĩa “thương lượng”, “bàn bạc” - phản ánh bản chất của giao dịch: không thể có thương mại nếu không có sự đồng thuận của đôi bên.
 
Người nông dân có thể cày cấy, người thợ có thể chế tác một mình, nhưng khi sản phẩm trở thành hàng hóa, người mua và người bán buộc phải đàm phán về số lượng, chất lượng, giá cả và thời gian giao hàng. Khi hai bên đạt thỏa thuận, thương mại mới thực sự hình thành. Chính vì vậy, trong lịch sử, thương mại là kênh duy trì sự tiếp xúc liên tục và hòa bình giữa các vùng, các nền văn minh.
 
shared via sixthtone, 

Bình luận

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên