Cục Dự trữ Liên bang Mỹ đang quá tự tin về lạm phát?
16/10/25
Nhiều chuyên gia kinh tế lo ngại Fed đang đánh giá thấp nguy cơ giá cả leo thang trở lại khi chính sách tiền tệ nới lỏng.
Không có “lối đi an toàn” cho Fed
Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) Jerome H. Powell thừa nhận ngân hàng trung ương đang ở trong giai đoạn không có “lối đi an toàn”. Khi thị trường lao động nguội dần còn lạm phát lại tăng tốc, Fed buộc phải cân nhắc giữa hai rủi ro đối nghịch: nếu tiếp tục duy trì lãi suất cao để kiềm chế giá cả, tăng trưởng việc làm có thể chịu tổn thương; nhưng nếu sớm cắt giảm lãi suất, áp lực lạm phát có thể bùng phát trở lại.
Dù vậy, Powell dường như sẵn sàng đánh cược nhiều hơn với lạm phát. Ông cho biết sau mùa hè chứng kiến đà tuyển dụng chậm lại rõ rệt, rủi ro đối với thị trường lao động trở nên cấp bách hơn. Hầu hết dự báo đều cho thấy Fed sẽ cắt giảm lãi suất lần thứ hai trong năm tại cuộc họp cuối tháng này, sau đó có thể giảm thêm 0,25 điểm phần trăm vào tháng 12.
Tuy nhiên, giới phân tích cảnh báo Fed không có nhiều dư địa để hạ lãi suất nếu thị trường việc làm không suy yếu thêm. Việc nới lỏng quá mức có thể khiến lạm phát mắc kẹt trên mức mục tiêu 2%, làm xói mòn uy tín mà Fed mất nhiều năm mới khôi phục được.
Rủi ro khi nới lỏng quá sớm
Matthew Luzzetti, kinh tế trưởng Mỹ tại Deutsche Bank, nhận định: “Khả năng duy trì lạm phát ở mức cao hơn mục tiêu trong thời gian dài là một rủi ro thực sự. Việc nới lỏng chính sách, dù chỉ ở biên độ nhỏ, sẽ khiến giá cả neo ở mức cao lâu hơn”.
Powell và nhiều thành viên của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) tin các mức thuế do Tổng thống Donald Trump áp đặt chỉ gây ra cú sốc giá một lần, chứ không tạo ra các vòng tăng giá kéo dài. Họ cũng cho rằng sự yếu đi của thị trường lao động - với tốc độ tăng lương chậm lại, thất nghiệp tăng và tiêu dùng hạ nhiệt - sẽ giúp kìm hãm đà tăng giá.
Thực tế, tác động của các loại thuế quan mà chính quyền Trump áp lên hầu hết đối tác thương mại, cùng các ngành cụ thể, vẫn thấp hơn kỳ vọng ban đầu của Fed. Giá tiêu dùng không tăng mạnh như dự báo, và thời gian để các tác động này thể hiện trong số liệu cũng lâu hơn. Tuy nhiên, điều khiến nhiều nhà kinh tế lo lắng là các chỉ số lạm phát cơ bản gần đây cho thấy tiến triển hướng đến mục tiêu 2% đã chững lại.
Cựu Chủ tịch Fed Cleveland Loretta Mester nhận xét: “Đây là dấu hiệu cho thấy còn nhiều yếu tố khác đang tác động đến lạm phát, không chỉ là thuế quan”.
Các thước đo cho thấy lạm phát vẫn dai dẳng
Một chỉ số loại trừ giá thực phẩm và năng lượng đang tăng với tốc độ thường niên 3,5%. Stephen Stanley, kinh tế trưởng tại Santander, cho rằng thước đo loại bỏ thêm các yếu tố du lịch như giá vé máy bay và khách sạn mới là phản ánh chính xác hơn, vì những yếu tố này biến động mạnh. Theo dữ liệu tháng 8 - báo cáo gần nhất trước khi chính phủ tạm ngừng hoạt động - chỉ số này thậm chí tăng tới 3,9%/năm.
Stanley đánh giá: “Tiến triển hướng đến mức 2% thấp hơn nhiều so với những gì bề ngoài thể hiện, chưa đủ để FOMC có thể nới lỏng cảnh giác với lạm phát”.
Thêm một rủi ro khác là kịch bản thị trường việc làm ổn định thay vì tiếp tục suy yếu. Một phần đà giảm trong tăng trưởng việc làm gần đây không bắt nguồn từ cầu lao động yếu mà từ nguồn cung nhân công sụt giảm do các chính sách siết nhập cư của Trump.
Dean Maki, kinh tế trưởng của quỹ Point72, cảnh báo: “Nguy cơ là chúng ta sẽ không có đủ sự suy yếu trong nền kinh tế để kéo lạm phát về lại 2%”. Ông cho rằng chỉ một “cuộc suy thoái toàn diện” mới có thể dập tắt hoàn toàn áp lực lạm phát trong lĩnh vực dịch vụ, nhưng hiện chưa có quan chức Fed nào dự báo kịch bản đó. Maki dự đoán lạm phát cơ bản sẽ duy trì trên 3% phần lớn năm tới, trong khi tỷ lệ thất nghiệp có thể tăng lên 4,8% từ mức 4,3% vào tháng 8.
Fed giữ niềm tin vào kỳ vọng dài hạn
Dù vậy, giới chức Fed vẫn phần nào yên tâm khi kỳ vọng của người tiêu dùng và nhà đầu tư về lạm phát trong dài hạn chưa vượt tầm kiểm soát. Điều này cho thấy niềm tin vào năng lực của Fed trong việc đưa giá cả trở lại ổn định vẫn còn.
Tuy nhiên, Loretta Mester cảnh báo niềm tin đó có thể không kéo dài. Theo bà, công chúng bắt đầu nghi ngờ khả năng kiểm soát giá của Fed kể từ sau giai đoạn lạm phát bùng nổ hậu đại dịch. Đã 5 năm trôi qua kể từ lần gần nhất lạm phát ở mức mục tiêu 2%.
Một số thành viên đương nhiệm cũng chia sẻ nỗi lo tương tự. Thống đốc Michael Barr phát biểu: “Nếu phải chờ thêm hai năm nữa để quay lại mức 2%, đó sẽ là một khoảng thời gian quá dài và điều đó ảnh hưởng trực tiếp đến đánh giá của tôi về chính sách tiền tệ phù hợp”.
Các lãnh đạo khác như Lorie Logan, Beth Hammack và Jeffrey Schmid - đại diện các ngân hàng khu vực cũng bày tỏ quan điểm thận trọng với việc hạ lãi suất sâu hơn.
Ngay cả Stephen Miran, tân thống đốc do Trump bổ nhiệm và là người ủng hộ giảm lãi suất mạnh, cũng cho rằng lạm phát sẽ chưa thể quay về 2% trong ít nhất 18 tháng tới. Ông nói tại sự kiện của CNBC: “Nếu đánh mất uy tín, việc đưa lạm phát trở lại 2% và đạt toàn dụng lao động sẽ khó gấp bội, bởi nhiệm vụ chính là thay đổi hành vi kinh tế”.
Bài toán uy tín và kỳ vọng thị trường
Theo Mester, kiểm soát lạm phát không chỉ là vấn đề của chính sách mà còn là vấn đề niềm tin. “Mọi người phải tin lạm phát sẽ trở lại mức 2%. Nếu họ không tin, họ sẽ bắt đầu hành động theo kỳ vọng giá cao hơn và điều đó khiến nhiệm vụ của Fed trở nên khó khăn hơn nhiều”.
Trong bối cảnh này, Powell và các cộng sự phải duy trì thế cân bằng mong manh giữa tăng trưởng việc làm và ổn định giá cả. Việc Fed tự tin lạm phát chỉ là tạm thời có thể khiến ngân hàng trung ương đánh giá sai rủi ro - điều từng khiến họ bị chỉ trích trong giai đoạn đầu của cú sốc giá 2021–2022.
shared via nytimes,



