Nhà máy đóng cửa ở Louisiana: Tấm gương phản chiếu khó khăn trong việc hồi sinh ngành sản xuất dược phẩm tại Mỹ
05/11/25
![]() |
| Dr. Reddy’s, công ty sản xuất thuốc generic của Ấn Độ, đóng cửa nhà máy tại Shreveport, Louisiana vào tháng 3 |
Khi Tổng thống Donald Trump kêu gọi đưa ngành dược trở lại Mỹ, một nhà máy bị bỏ hoang ở Louisiana lại cho thấy thực tế khắc nghiệt của tham vọng này - đặc biệt là với lĩnh vực thuốc generic.
Giấc mơ “Made in USA” và mảnh ghép bị bỏ quên
Những năm gần đây, khi chính quyền Tổng thống Trump hô hào “đưa sản xuất về nước”, hàng loạt tập đoàn dược phẩm lớn tuyên bố đầu tư hàng tỷ USD vào các nhà máy hiện đại tại Mỹ. Các công trình khổng lồ đang mọc lên ở những trung tâm công nghiệp như Bắc Carolina - nơi được kỳ vọng sẽ trở thành biểu tượng cho sự hồi sinh của “công nghiệp dược Made in USA”.
Thế nhưng, phía sau hào quang của những dây chuyền sản xuất vaccine Covid-19 hay liệu pháp gene trị giá hàng triệu USD, có một mảnh ghép âm thầm bị bỏ lại: sản xuất thuốc generic - loại thuốc chiếm tới 90% đơn thuốc của người Mỹ.
Không có cần cẩu, không có tiếng máy móc vang lên. Ở thành phố Shreveport, bang Louisiana, khung cảnh hoàn toàn trái ngược: nhà máy từng rộn ràng sản xuất hàng triệu viên thuốc mỗi ngày giờ chìm trong im lặng.
Tàn tích của đế chế thuốc generic
Trong suốt bốn thập kỷ, nhà máy ở Shreveport từng là “cỗ máy” cung ứng các loại thuốc quen thuộc trong mọi tủ thuốc gia đình Mỹ: từ ibuprofen, aspirin, Tylenol đến thuốc điều trị bỏng và dị ứng.
Thế nhưng vào tháng 3 năm nay, cổng nhà máy khép lại. Toàn bộ công nhân bị sa thải, những dây chuyền thép sáng bóng nay phủ bụi. Chủ sở hữu - Dr. Reddy’s Laboratories, tập đoàn dược phẩm Ấn Độ - rao bán nhà máy nhiều năm nhưng không ai mua, dù chính quyền Mỹ ra sức kêu gọi hồi sinh ngành sản xuất trong nước.
Lý do thật phũ phàng: “Không có đường dẫn đến lợi nhuận.” Trong hồ sơ tài chính, nhà máy Shreveport thua lỗ hàng triệu USD mỗi năm. Chi phí nhân công, bảo trì, năng lượng, tuân thủ môi trường ở Mỹ cao gấp nhiều lần so với Ấn Độ - nơi Dr. Reddy’s đặt phần lớn hoạt động sản xuất.
Khi “sản xuất giá rẻ” trở thành gót chân Achilles
Trường hợp của Shreveport không phải cá biệt. Chỉ trong vài năm qua, hàng loạt nhà máy thuốc generic ở Mỹ lần lượt đóng cửa: từ Morgantown (Tây Virginia) đến Illinois, California, New Jersey, Minnesota. Năm 2021, nhà máy generic lớn nhất nước ở Morgantown đóng cửa, 1.400 lao động mất việc khi sản xuất được chuyển sang Ấn Độ.
Số cơ sở sản xuất thuốc generic tại Mỹ đã giảm 27% kể từ năm 2013. Còn các nhà máy sản xuất nguyên liệu hoạt chất (API) - mắt xích quan trọng trong chuỗi dược phẩm - giảm tới 38%.
Nói cách khác, Mỹ không chỉ mất công việc, mà còn đánh mất năng lực tự chủ trong chuỗi cung ứng dược phẩm - rủi ro được phơi bày rõ trong đại dịch Covid-19.
Những nỗ lực yếu ớt của Washington
Chính quyền Trump từng cố gắng đảo ngược xu hướng này bằng các chính sách ưu đãi, giảm thuế và kêu gọi “yêu nước kinh tế”. Nhưng các chuyên gia chuỗi cung ứng nhận định: không có động lực tài chính đủ mạnh, giấc mơ đó khó thành hiện thực.
Hiện chỉ có vài công ty - như Hikma, Amneal và Lupin - công bố kế hoạch xây nhà máy tại Mỹ. Còn nhiều “ông lớn” như Sandoz thẳng thắn tuyên bố không mặn mà. Giám đốc điều hành Richard Saynor từng nói với The Wall Street Journal: “Chúng tôi bán một vỉ thuốc kháng sinh còn rẻ hơn một gói kẹo M&M’s. Thật vô lý - và chúng tôi đang lỗ.”
Trong khi các nhà máy sản xuất thuốc đặc trị mới tinh, sáng bóng như những “phòng thí nghiệm vũ trụ”, những nhà máy generic cũ kỹ của Mỹ đang dần rỉ sét. Nhà máy Shreveport - xây từ thập niên 1980 là minh chứng. Phòng lò hơi của nó cần hơn 2 triệu USD để sửa chữa. Khi đóng cửa, chỉ còn ba người được giữ lại để “giữ đèn sáng” trong khi tấm biển Dr. Reddy’s bị tháo xuống.
Từ huy hoàng đến hoang phế
Để hiểu được sự sụp đổ ấy, hãy quay lại năm 1984. Sonny Rambin, khi đó 25 tuổi, vừa rời ngành dầu khí để làm việc tại Boots Pharmaceuticals - tập đoàn Anh quốc mở rộng sang Mỹ bằng việc mua lại một công ty địa phương. Boots đầu tư 36 triệu USD (tương đương hơn 100 triệu USD hiện nay) để xây dựng nhà máy Shreveport.
Buổi lễ khánh thành năm 1986 là sự kiện lớn: dàn nhạc giao hưởng biểu diễn, thị trưởng gọi đây là “viên ngọc trong vương miện của thành phố”. Rambin nhớ lại: “Đó là thời kỳ hoàng kim. Họ thưởng lớn, tổ chức tiệc tùng. Giống như ‘Mad Men’ - ai cũng vui, ai cũng tự hào.”
Thập niên 1990, khi BASF - tập đoàn hóa chất Đức tiếp quản, nhà máy có đến 400 nhân viên. Nhưng sau năm 2000, khi các đạo luật môi trường nghiêm ngặt hơn và chi phí lao động tăng cao, cơn sóng toàn cầu hóa bắt đầu cuốn ngành dược Mỹ ra nước ngoài.
Khi lợi thế chi phí quyết định cuộc chơi
Khi các thuốc “bom tấn” hết hạn bản quyền, Ấn Độ và Trung Quốc nhanh chóng nắm bắt cơ hội, trở thành công xưởng thuốc generic của thế giới. Với chi phí nhân công thấp hơn gấp 10 lần, họ sản xuất cùng loại thuốc với giá rẻ hơn nhiều.
Năm 2009, Dr. Reddy’s mua lại nhà máy Shreveport để mở rộng hiện diện tại Mỹ - nhưng đã là quá muộn. Sản xuất trong nước không còn khả thi về kinh tế.
Mike McCorkle, cựu quản lý tại nhà máy, nhận xét: “Những loại thuốc đã tồn tại hàng chục năm không mang lại nhiều lợi nhuận. Khi ở nước khác họ có thể làm rẻ hơn nhiều, rất khó để cạnh tranh nếu sản xuất ở Mỹ.”
Thực tế, Ấn Độ hiện sản xuất khoảng 50% lượng thuốc generic tiêu thụ tại Mỹ - minh chứng cho sự phụ thuộc mà Washington khó có thể đảo ngược trong ngắn hạn.
Hồi chuông báo tử vang lên
Khi Dr. Reddy’s chuyển dây chuyền sản xuất thuốc dị ứng Zyrtec sang Ấn Độ, nhiều công nhân ở Shreveport hiểu đó là “điềm báo”. Curtis Webb, kỹ thuật viên 11 năm kinh nghiệm, chia sẻ: “Khi họ mang một sản phẩm cốt lõi đi nơi khác, bạn biết điều tồi tệ đang tới gần.”
Từng lô hàng giảm dần. Dây chuyền trống trơn. Những người thâm niên lần lượt nghỉ việc. Đến đầu năm nay, khi ban quản lý thông báo đóng cửa, không ai ngạc nhiên.
Troy Norris, 60 tuổi, người dọn dẹp và bảo trì thiết bị suốt 33 năm, chỉ lắc đầu: “Chúng tôi biết chuyện đó sớm muộn cũng đến.”
Nhà máy rao bán với giá… rẻ như sắt vụn
Sau khi ngừng hoạt động, Dr. Reddy’s bán nhà máy cho Ten Oaks Group, công ty đầu tư trung gian với mục tiêu “mua đi bán lại”. Giá rao bán ban đầu chỉ 18 triệu USD - con số khiêm tốn cho cơ sở rộng hàng chục nghìn mét vuông.
Thượng nghị sĩ Bill Cassidy của Louisiana cố gắng kêu gọi sự chú ý, nhưng chưa có nhà đầu tư nào dám mạo hiểm. Bởi để vận hành lại, nhà máy cần đầu tư lớn để đạt tiêu chuẩn Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) - quá trình có thể mất vài năm mà chưa chắc thu hồi vốn.
Tháng 7 vừa qua, cơ sở đổi chủ lần nữa. Lần này là Green Dock Partners, công ty bất động sản tại New York. Jacob Solomons, đại diện công ty, vẫn tỏ ra lạc quan: “Chúng tôi xem đây là cơ hội lớn - rẻ hơn nhiều so với việc xây một nhà máy mới từ đầu.”
Dẫu vậy, tương lai của Shreveport vẫn bất định. Những băng chuyền im lìm, những lọ hóa chất phủ bụi và ba nhân viên trông coi vẫn lặng lẽ chờ đợi phép màu.
Những số phận phía sau cánh cổng sắt
Khi nhà máy đóng cửa, gần trăm người mất việc. Một số tìm được công việc khác ở địa phương, số khác buộc phải chuyển sang bang khác, hoặc sang ngành nghề mới.
Sonny Rambin - người gắn bó hơn 40 năm quyết định nghỉ hưu: “Tôi đã sống cả đời ở đó. Giờ mỗi khi lái xe ngang qua, tôi lại thấy buồn. Cả một phần cuộc đời tôi nằm trong tòa nhà đó.”
Với nhiều người, sự sụp đổ của Shreveport không chỉ là mất đi một chỗ làm, mà còn là mất đi niềm tự hào của một thế hệ công nhân Mỹ - những người tin nước Mỹ có thể sản xuất mọi thứ tốt nhất thế giới.
shared via nytimes,



