Giỏ hàng

Dick Cheney (1941-2025): chân dung “COO của nước Mỹ” - từ ông chủ Halliburton đến phó tổng thống quyền lực

Cheney cùng Condoleezza Rice, cố vấn an ninh quốc gia, ngày 11.9.2001
 
Dick Cheney - nhà điều hành thượng thừa: người đã gom dây chuyền giá trị toàn cầu của dầu khí vào một tập đoàn duy nhất, rồi mang cùng kỹ nghệ “vận hành” ấy vào Nhà Trắng - nơi ông xử lý khủng hoảng, xây trục chính sách và áp kỷ luật thực thi theo phong cách không ồn ào mà hiệu suất.
 
1) Hình mẫu “deal-maker” thầm lặng
 
Có hai cách để đo quyền lực ở Washington: số lần xuất hiện trên truyền hình - và số lần chữ ký của bạn làm thay đổi thực tế. Cheney tránh cách thứ nhất, sống bằng cách thứ hai. Ông gần như không nói về mình, hiếm họp báo, nhưng mọi người làm chính sách đều hiểu: nếu Dick Cheney đã “gật”, guồng máy sẽ chạy.
 
Trước khi trở thành “phó tổng thống quyền lực nhất lịch sử hiện đại”, Cheney đã có cả một “MBA bằng thực chiến” - từ ngân hàng Wyoming đến đỉnh cao điều hành Halliburton, tập đoàn dịch vụ dầu khí hàng đầu thế giới. Cách ông tổ chức nguồn lực, chốt thương vụ, kiểm soát rủi ro và chuẩn hoá hoạt động xuyên biên giới chính là bản thảo cho phong cách ông áp dụng khi bước vào Nhà Trắng: định mục tiêu rõ, gom quyền hạn đúng chỗ, giao bài và kiểm đếm kết quả.
 
2) Doanh nhân Dick Cheney: xây Halliburton thành “xưởng dịch vụ” của ngành dầu khí
 
Những năm 1995-2000, Cheney rời Washington để nhận ghế CEO Halliburton. Đó không chỉ là một “khoảng nghỉ” mà là một thử nghiệm lớn về quản trị:
 
Mua - bán - sáp nhập có chủ đích. Ông theo đuổi chiến lược mở rộng có chọn lọc, tăng quy mô và độ phủ chuỗi cung ứng dịch vụ dầu khí, từ khoan, hoàn thiện giếng đến kỹ thuật dưới biển. Tư duy này tạo vị thế “one-stop shop”: nhà khai thác muốn tăng sản lượng hay giảm chi phí vận hành đều có một đầu mối.
 
Vận hành chuẩn hoá toàn cầu. Halliburton dưới thời Cheney đẩy mạnh tiêu chuẩn kỹ thuật và kỷ luật an toàn, giúp biên lợi nhuận ổn định hơn trong một ngành có chu kỳ giá dầu dữ dội. Ngôn ngữ của ông không phải là những khẩu hiệu hô hào mà là KPI, hợp đồng khung và năng lực triển khai tại chỗ.
 
Quản trị rủi ro và quan hệ chính sách. Ở các thị trường phức tạp, CEO cần khả năng “đọc” địa chính trị. Kinh nghiệm an ninh-quốc phòng của Cheney cho phép ông lượng hoá rủi ro, bảo vệ hợp đồng và dòng tiền, cũng như tranh thủ khung chính sách thuận lợi cho đầu tư và khai thác.
 
Kỷ luật tài chính và tính toán cổ đông. Với cổ đông phố Wall, điều đáng kể không phải các bài diễn văn mà là dòng tiền, backlog đơn hàng và suất sinh lời vốn. Cheney nói chuyện bằng con số - và giữ được kỳ vọng ấy.
 
Điểm quan trọng với giới kinh doanh: Cheney không biến Halliburton thành “sàn diễn chính trị”. Ông biến nó thành một cỗ máy thực thi, nơi năng lực kỹ thuật và kinh nghiệm hành lang được đóng gói thành lợi thế cạnh tranh. Kỹ nghệ ấy - tích hợp chuỗi giá trị, quản trị rủi ro đa quốc gia, kỷ luật vận hành - sau này được chuyển nguyên vào Nhà Trắng.
 
3) Nhà điều hành ở Washington: “siêu bộ trưởng” với chương trình nghị sự không giới hạn
 
Khi George W. Bush mời Cheney vào ghế Phó tổng thống (2001-2009), ông đã có hồ sơ “khó ai bì”: 10 năm Hạ nghị sĩ, Chánh văn phòng Nhà Trắng trẻ nhất lịch sử (thời Ford), Bộ trưởng Quốc phòng (1989-1993) - người góp phần thiết kế chiến dịch Vùng Vịnh 1991. Vì vậy, ở Nhà Trắng, Cheney không đóng vai “trang trí” mà giống một COO (Chief Operating Officer) của Nhà nước:
 
Thiết kế - vận hành trục an ninh quốc gia sau 11/9. Trong ngày 11/9/2001, khi tổng thống đang di chuyển, Cheney là người chỉ huy tại chỗ: kích hoạt phòng thủ, sơ tán đầu mối lập pháp, đặt lực lượng toàn cầu vào mức cảnh giới. Ông tiếp đó góp phần định hình học thuyết an ninh mới, xa lạ với nước Mỹ trước đó: đánh phủ đầu nếu thấy mối đe doạ, mở rộng thẩm quyền tình báo-chống khủng bố, và xây khuôn khổ pháp lý cho “thời chiến”.
 
Tư duy “không để phân mảnh”. Ở Washington, mọi chính sách đều có “chủ”; Cheney thì đi ngang qua hầu hết “ô” - từ tuyển Thẩm phán Tối cao (Roberts, Alito), cắt giảm thuế, năng lượng tới điều phối quốc phòng-ngoại giao. Ông nổi tiếng với khả năng “giết” (kill) các đề xuất không đạt chuẩn hoặc đẩy nhanh các dự luật ưu tiên khi cửa sổ chính trị mở.
 
Kỷ luật và trung thành. Bush coi Cheney là “bàn tay vững vàng”, người không dao động trước dư luận, giữ đường hướng dài hạn - điều mọi CEO đều hiểu: thị trường có thể biến động, nhưng chiến lược không thể đổi mỗi tuần.
 
Kết quả là, trong nhiệm kỳ đầu, Cheney được nhìn nhận là phó tổng thống có thực quyền nhất: “siêu bộ trưởng” không chương trình nghị sự cố định, được giao giải những bài khó nhất.
 
Cheney và Powell thông báo với giới truyền thông về các hoạt động di chuyển quân đội trong cuộc chiến tranh vùng Vịnh vào tháng 8.1990
 
4) Những thành tựu cốt lõi
 
4.1. Quản trị khủng hoảng và năng lực thực thi
 
Xử lý ngày 11/9 và hậu cần an ninh. Từ “bunker” Nhà Trắng, Cheney tổ chức chuỗi phản ứng theo đúng tinh thần quản trị khủng hoảng: ai làm gì, khi nào, nguồn lực ở đâu.
 
Định hình luật chơi thời khủng bố. Sự ra đời và duy trì các thẩm quyền điều tra, giám sát, giam giữ trong cuộc chiến chống khủng bố - dù gây tranh cãi - tạo nên hạ tầng pháp lý-hành chính bền bỉ. Về mặt “vận hành nhà nước”, đó là một chương trình thay đổi quy mô lớn, triển khai nhanh, đa cơ quan.
 
4.2. Kinh tế: giảm thuế, củng cố lý thuyết cung - và năng lượng
 
Các gói cắt giảm thuế 2001-2003. Cheney đóng vai “bà đỡ” chính trị cho một loạt cắt giảm thuế thu nhập, cổ tức, lãi vốn và di sản - tổng cộng khoảng 1,7 nghìn tỷ USD. Với doanh nghiệp, chi phí vốn giảm, tính toán dòng tiền dài hạn thuận hơn. Với nhà nước, đó là canh bạc buộc bộ máy phải tái cơ cấu kỷ luật chi tiêu.
 
Năng lượng và hạ tầng khai thác. Ngay đầu nhiệm kỳ, ông dựng tổ công tác năng lượng để phác hoạ cung-cầu dài hạn, mở không gian cho thăm dò-khai thác. Dù bị công kích vì “gần gũi doanh nghiệp”, cách tiếp cận của Cheney nhất quán với lập trường thị trường tự do: đảm bảo an ninh năng lượng bằng tăng cung và gỡ nút thắt pháp lý.
 
4.3. Nhân sự chiến lược và cấu trúc quyền lực
 
Tối cao Pháp viện thiên về luật nguyên thủy. Với Roberts và Alito, Cheney giúp nghiêng cán cân pháp lý về phía bảo thủ, ảnh hưởng lâu dài tới môi trường pháp lý mà doanh nghiệp vận hành.
 
Khôi phục quyền lực hành pháp. Sau thời kỳ bị Quốc hội và toà án “ghìm cương” (hậu Watergate-Việt Nam), Cheney đẩy mạnh quan điểm hành pháp mạnh. Dù gây tranh cãi ở giới hiến pháp, với góc nhìn vận hành, đó là cách “giao quyền cho người chịu trách nhiệm”.
 
5) Iraq, Afghanistan và bài toán “rủi ro hệ thống”
 
Iraq 2003 là phép thử chiến lược lớn nhất của Cheney. Ông là tiếng nói mạnh nhất thúc đẩy can thiệp, dựa trên giả định Saddam Hussein có WMD và liên hệ khủng bố - các giả định sau này bị bác bỏ. Hệ quả: gần một thập kỷ hiện diện quân sự, chi phí khổng lồ và tổn thất to lớn.
 
Bài học ở đây không chỉ là chính sách đúng - sai, mà là quản trị giả định (assumption management):
 
Khi giả định gãy, kế hoạch dự phòng ở đâu? Chiến lược “thay đổi chế độ” không đi kèm một thiết kế hậu chiến đủ sâu. Trong ngôn ngữ doanh nghiệp, đó là bài học về integration risk sau M&A: mua xong mới biết hợp nhất khó.
 
Sự kiên định và “surge”. Năm 2007, ông ủng hộ “surge” - tăng quân để ổn định Baghdad. Từ góc nhìn điều hành, đó là quyết định “bơm vốn” cho phương án đang âm - can thiệp cuối kỳ để tránh “vỡ trận” toàn phần.
 
Cheney luôn bảo vệ lựa chọn của mình: an ninh nước Mỹ đòi hỏi quyết đoán. Sự cứng rắn ấy làm ông bị công kích gay gắt, nhưng cũng giải thích vì sao trong khủng hoảng, nhiều người muốn ông ở trong “phòng điều khiển”.
 
6) Chính trị như nghệ thuật “sắp xếp nguồn lực”
 
Cheney không phải tay hùng biện, càng không phải ngôi sao vận động quần chúng. Ông là người sắp xếp nguồn lực: biết ai có thể làm gì, ở đâu, trong khung pháp lý nào - rồi ráp chúng lại thành kết quả. Ở Capitol Hill, ông mặc định là “đặc phái viên” của tổng thống: thương lượng, đổi phiếu, đôi lúc bỏ phiếu quyết định với tư cách Chủ tịch Thượng viện. Trong nội các, ông vận hành một “NSC mini” riêng với đội pháp lý-chính sách hùng mạnh do David Addington cầm trịch: một cấu trúc song song giúp ông rút ngắn đường đi từ ý tưởng đến văn bản.
 
Đi đôi với quyền lực là bí mật. Cheney rất ít để lộ quy trình ra công chúng. Đó cũng là lý do ông bị gán nhãn “ám ảnh bí mật” - trong khi những ai từng vận hành tổ chức phức tạp hiểu rằng tính kín đôi khi là điều kiện để các thỏa thuận tinh tế thành hình.
 
7) Tính cách và kỷ luật cá nhân: “steady hand” (bàn tay rắn) bất chấp bệnh tật
 
Từng trải qua nhiều cơn đau tim, đặt thiết bị hỗ trợ nhịp, rồi ghép tim vào 2012, Cheney vẫn duy trì kỷ luật thép: kiểm soát chế độ, tập luyện, tái khám đều đặn. Ông ít nói, ghét chuyện phiếm, nhưng là người đọc-nghe tốt, briefing (tóm tắt nhanh) cẩn thận và ra quyết định không run tay. Chính George W. Bush cũng thừa nhận giữ Cheney ở vị trí phó tổng thống nhiệm kỳ hai vì quý sự điềm tĩnh và tình bạn của ông - dù lo ngại hình ảnh “Darth Vader”.
 
8) Các đường nứt tất yếu - và cách ông đối mặt
 
Một “COO của nhà nước” sẽ va vào pháp lý và chính trị. Văn phòng Cheney đối mặt với vụ án của chánh văn phòng I. Lewis “Scooter” Libby (khai man, cản trở công lý) liên quan rò rỉ danh tính một điệp viên CIA - đòn đánh mạnh vào uy tín. Quan hệ Cheney-Bush có lúc trục trặc, trong đó có chuyện ân xá Libby. Về chính sách, Quốc hội và toà án nhiều lần chặn một phần chương trình thẩm vấn-giam giữ-toà án quân sự; ông xoay qua khung pháp lý mới, “bịt” lỗ hổng và tiếp tục.
 
Điều đáng chú ý: ngay cả khi về hưu, ông vẫn tham gia tranh luận công khai, bảo vệ lựa chọn an ninh của thời Bush, phê bình người kế nhiệm khi ông cho là nhượng bộ khiến nước Mỹ yếu đi. Ở tuổi xế chiều, Cheney còn gây bất ngờ khi tuyên bố bỏ phiếu cho Kamala Harris trong bầu cử 2024, gọi Donald Trump là mối đe doạ với nền dân chủ Mỹ - minh chứng rằng trung thành của ông là với thể chế, không với cá nhân.
 
9) Di sản
 
Nếu tách khỏi bão tố dư luận, di sản của Cheney có ba lớp có thể học:
 
Nghệ thuật tích hợp chuỗi giá trị. Ở Halliburton, ông biến một ngành rời rạc thành một hệ sinh thái dịch vụ có thể đóng gói, giao hàng toàn cầu. Tư duy “đầu mối duy nhất” tiết kiệm chi phí giao dịch cho khách hàng - bài học còn nguyên giá trị trong thời AI và chuỗi cung ứng phân mảnh.
 
Kỷ luật thực thi xuyên tổ chức. Ở Nhà Trắng, ông đối sánh mục tiêu - thẩm quyền - nguồn lực, tránh phân mảnh trách nhiệm. Dù điều hành tập đoàn hay bộ máy nhà nước, bản đồ quyền hạn rõ ràng là điều kiện tiên quyết để chiến lược không chết trên giấy.
 
Quản trị rủi ro kiểu danh mục. Từ năng lượng đến an ninh, Cheney tiếp cận rủi ro như danh mục: chấp nhận rủi ro cao ở mảng cốt lõi (an ninh quốc gia, an ninh năng lượng), bù bằng kỷ luật ở phần còn lại (khuôn khổ pháp lý, chuẩn vận hành). Nhược điểm: khi giả định nền tảng sai, cái giá rất lớn. Ưu điểm: khi đúng, lợi ích hệ thống bền.
 
Cheney không phải nhân vật để yêu - ông là nhân vật để đánh giá. Và theo chuẩn hiệu suất khắc nghiệt của giới doanh nghiệp, ông để lại một hồ sơ đặc biệt: hai lần “ship” (giao) sản phẩm rất khác nhau (một tập đoàn dầu khí và một chương trình an ninh quốc gia) theo cùng một triết lý vận hành: mục tiêu rõ, quyền hạn tập trung, tốc độ quyết định, và sẵn sàng chịu trách nhiệm.
 
10) Lời kết cho một “operator” (người vận hành) hiếm có
 
Dick Cheney qua đời ở tuổi 84 vì biến chứng viêm phổi cùng bệnh tim mạch-mạch máu. Ông rời chính trường nhưng để lại dấu ấn sâu đậm: với người ủng hộ, ông là tấm chắn thép trước hỗn loạn; với người phản đối, ông là biểu tượng của bí mật và quyền lực quá tay. Với giới kinh doanh, điều quan trọng hơn cả: Cheney là minh hoạ sống động rằng điều hành giỏi có thể dịch chuyển lịch sử - ở phòng họp tập đoàn cũng như trong “phòng tình huống” Nhà Trắng.
 
Trong thế giới ngày càng ồn ào, ông chọn cách “quyền lực không cần micro”. Và ở đó, Dick Cheney đã làm điều mà mọi COO mơ ước: đặt tay vào cần gạt - và khiến cả cỗ máy chuyển động.
 
shared via nytimes, 

Bình luận

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên